VN520


              

工业革命

Phiên âm : gōng yù gé mìng.

Hán Việt : công nghiệp cách mệnh.

Thuần Việt : cách mạng công nghiệp; cách mạng kỹ nghệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cách mạng công nghiệp; cách mạng kỹ nghệ
产业革命


Xem tất cả...