Phiên âm : gōng yù gé mìng.
Hán Việt : công nghiệp cách mệnh.
Thuần Việt : cách mạng công nghiệp; cách mạng kỹ nghệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách mạng công nghiệp; cách mạng kỹ nghệ产业革命