VN520


              

工业国

Phiên âm : gōng yè guó.

Hán Việt : công nghiệp quốc.

Thuần Việt : nước công nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước công nghiệp
现代工业在国民经济中占主要地位的国家


Xem tất cả...