Phiên âm : gōng yè.
Hán Việt : công nghiệp.
Thuần Việt : công nghiệp; kỹ nghệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công nghiệp; kỹ nghệ采取自然物质资源,制造生产资料生活资料,或对农产品半成品等进行加工的生产事业