VN520


              

巡迴

Phiên âm : xún huí.

Hán Việt : tuần hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 巡禮, 巡行, 巡遊, .

Trái nghĩa : , .

沿一定路線到各處。例巡迴演講、巡迴展覽、巡迴演唱會
沿著某一路線來回。如:「巡迴演唱會」、「這次的環島書畫巡迴展, 吸引很多人來觀賞。」

lưu động (làm việc ở các vùng khác nhau theo một tuyến nhất định)。
按一定路線到各處(活動)。
巡迴展覽
triển lãm lưu động
巡迴演出
biểu diễn lưu động
巡迴醫療
chữa bệnh lưu động


Xem tất cả...