VN520


              

巡視

Phiên âm : xún shì.

Hán Việt : tuần thị.

Thuần Việt : tuần sát; tuần tra.

Đồng nghĩa : 巡邏, 察看, .

Trái nghĩa : , .

tuần sát; tuần tra. 到各處視察.

♦Tuần hành thị sát. ☆Tương tự: tuần la 巡邏, tuần tra 巡查, tuần sát 巡察, sát khán 察看.
♦Đưa ánh mắt qua lại trên dưới nhìn khắp.
♦Tên chức quan, dưới đời Minh, cũng như tuần phủ 巡撫.


Xem tất cả...