Phiên âm : xún jiào.
Hán Việt : TUẦN GIÁO.
Thuần Việt : Tuần Giáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tuần Giáo (thuộc khu tự trị Thái Mèo). 越南地名. 屬于傣苗自治區省份.