VN520


              

巡問

Phiên âm : xún wèn.

Hán Việt : tuần vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到各地巡行查訪。《周禮.地官.司諫》:「正其行而強之道藝, 巡問而觀察之。」


Xem tất cả...