Phiên âm : xún wèn.
Hán Việt : tuần vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到各地巡行查訪。《周禮.地官.司諫》:「正其行而強之道藝, 巡問而觀察之。」