Phiên âm : zhōu cháng.
Hán Việt : châu trưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngày xưa chỉ vua chư hầu thống trị một châu hoặc một bộ tộc.♦Thủ trưởng một châu.♦☆Tương tự: châu bá 州 伯 .