VN520


              

巘巘

Phiên âm : yǎn yǎn.

Hán Việt : nghiễn nghiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

險峻的樣子。唐.韓愈〈南山〉詩:「誾誾樹牆垣, 巘巘駕車廄。」