Phiên âm : yuè zhì yuān tíng.
Hán Việt : 嶽 trĩ uyên 渟.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如山岳聳立, 如淵水深沉。比喻人品德高尚, 氣度宏大。南朝梁.蕭綸〈隱居貞白先生陶君碑〉:「行仁蹈義, 嶽峙淵渟。」也作「淵渟岳峙」。