VN520


              

嶸嶸

Phiên âm : róng róng.

Hán Việt : vanh vanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山勢峻高不齊的樣子。宋.蘇舜欽〈城南感懷呈永叔〉詩:「愁憤徒滿胸, 嶸嶸不能齊。」