Phiên âm : róng róng.
Hán Việt : vanh vanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山勢峻高不齊的樣子。宋.蘇舜欽〈城南感懷呈永叔〉詩:「愁憤徒滿胸, 嶸嶸不能齊。」