VN520


              

嶔崟

Phiên âm : qīn yín.

Hán Việt : 嶔 崟.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山勢高險的樣子。北魏.酈道元《水經注.江水注》:「南岸有青石, 夏沒冬出其右, 嶔崟數十步中, 悉作人面形。」唐.白居易〈太湖石〉詩:「遠望老嵯峨, 近觀怪嶔崟。」也作「嶔岑」。