Phiên âm : qīn qí lěi luò.
Hán Việt : 嶔 khi lỗi lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.山勢險峻多石的樣子。2.比喻人品高潔, 有骨氣。《儒林外史》第一回:「元朝末年, 也曾出了一個嶔崎磊落的人。這人姓王名冕, 在諸暨縣鄉村裡住。」也作「嶔崎歷落」、「欹嶔歷落」。