Phiên âm : qīn qí lì luò.
Hán Việt : 嶔 khi lịch lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人品高潔, 有骨氣。南朝宋.劉義慶《世說新語.容止》:「周伯仁道桓茂倫:『嶔崎歷落可笑人。』」也作「嶔崎磊落」、「欹嶔歷落」。