VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
崴子
Phiên âm :
wǎi zi.
Hán Việt :
uy tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
三道崴子.
崴嵬 (wēi wéi) : uy ngôi
崴泥 (wǎiní) : sa lầy
崴拉骨 (wēi lā gǔ) : uy lạp cốt
崴子 (wǎi zi) : uy tử