VN520


              

崧生嶽降

Phiên âm : sōng shēng yuè jiàng.

Hán Việt : tung sanh 嶽 hàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱人的稟賦獨厚, 係由崧(同嵩)山所生、四嶽(泰山、衡山、黃山、恆山)所降。語本《詩經.大雅.崧高》:「崧高維嶽, 駿極于天, 維嶽降神, 生甫及申。」