Phiên âm : sōng shēng yuè jiàng.
Hán Việt : tung sanh 嶽 hàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱人的稟賦獨厚, 係由崧(同嵩)山所生、四嶽(泰山、衡山、黃山、恆山)所降。語本《詩經.大雅.崧高》:「崧高維嶽, 駿極于天, 維嶽降神, 生甫及申。」