Phiên âm : cuī tuí.
Hán Việt : thôi đồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蹉跎, 虛度光陰。《漢書.卷五三.景十三王傳.廣川惠王劉越傳》:「日崔隤, 時不再。」