Phiên âm : zú wù.
Hán Việt : tốt ngột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高聳而險峻。唐.杜甫〈自京赴奉先縣詠懷五百字〉詩:「群冰從西下, 極目高崒兀。」