VN520


              

崒兀

Phiên âm : zú wù.

Hán Việt : tốt ngột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高聳而險峻。唐.杜甫〈自京赴奉先縣詠懷五百字〉詩:「群冰從西下, 極目高崒兀。」