Phiên âm : zhì jī.
Hán Việt : trĩ tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
囤積。《宋史.卷八六.地理志二》:「商賈貿遷, 芻粟峙積。」