VN520


              

峙積

Phiên âm : zhì jī.

Hán Việt : trĩ tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

囤積。《宋史.卷八六.地理志二》:「商賈貿遷, 芻粟峙積。」