Phiên âm : kuī rán.
Hán Việt : khuy nhiên.
Thuần Việt : lù lù; sừng sững; cao ngất; cao chót vót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lù lù; sừng sững; cao ngất; cao chót vót高大独立的样子kūiránbùdòng.lù lù không động đậy.岿然独存.kūirándúcún.sừng sững một mình.