Phiên âm : kuī wēi.
Hán Việt : khuy nguy.
Thuần Việt : sừng sững; đứng sừng sững.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sừng sững; đứng sừng sững形容高大矗立的样子shānfēng kūiwēi.ngọn núi sừng sững.