Phiên âm : yuè yuè.
Hán Việt : nhạc nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聳立的樣子。《楚辭.王逸.九思.憫上》:「叢林兮崟崟, 株榛兮岳岳。」《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「神仙岳岳於棟閒, 玉女闚窗而下視。」