VN520


              

岳岳

Phiên âm : yuè yuè.

Hán Việt : nhạc nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聳立的樣子。《楚辭.王逸.九思.憫上》:「叢林兮崟崟, 株榛兮岳岳。」《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「神仙岳岳於棟閒, 玉女闚窗而下視。」


Xem tất cả...