VN520


              

岛弧

Phiên âm : dǎo hú.

Hán Việt : đảo hồ.

Thuần Việt : quần đảo hình vòng cung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quần đảo hình vòng cung
排列成弧形的群岛如千岛群岛琉球群岛