Phiên âm : dǎo hú.
Hán Việt : đảo hồ.
Thuần Việt : quần đảo hình vòng cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần đảo hình vòng cung排列成弧形的群岛如千岛群岛琉球群岛