Phiên âm : qǐ dàn.
Hán Việt : khởi đãn.
Thuần Việt : đâu chỉ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đâu chỉ (phản vấn)用反问的语气表示''不但''qǐdàn nǐ wǒ bù zhīdào, kǒngpà lián tā zìjǐ yě bù qīngchǔ ne.đâu chỉ anh và tôi không biết, e rằng ngay cả anh ấy cũng không rõ.