Phiên âm : shān lù.
Hán Việt : san lộc.
Thuần Việt : chân núi; sơn cước.
Đồng nghĩa : 山腳, .
Trái nghĩa : 山巔, 山頂, .
chân núi; sơn cước. 山基、山腳.