Phiên âm : tì zi.
Hán Việt : thế tử.
Thuần Việt : ngăn; hộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngăn; hộc扁平的盛器,成套的屉子大小相等,可以一层层整齐地叠起来某些床或椅子的架子上可以取下的部分,一般用棕绳藤皮钢丝等编成ngăn kéo; ngăn tủ; hộc tủ抽屉