Phiên âm : jiè lín.
Hán Việt : giới lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到臨、面臨。例他租的房子已經屆臨期滿, 將在下個月搬離。到臨、面臨。如:「他租的房子已經屆臨期滿, 將在下個月搬離。」