Phiên âm : shī là.
Hán Việt : thi lạp.
Thuần Việt : xác nguyên hình; xác không rữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác nguyên hình; xác không rữa. 埋葬多年后皮膚、肌肉等組織沒有干枯腐朽的尸體. 形成的原因是埋葬的地方空氣稀少, 水分較多, 能引起腐敗的細菌被水沖走, 所以尸體可以長期保持原來的形狀.