Phiên âm : shī wèi sù cān.
Hán Việt : thi vị tố xan.
Thuần Việt : ngồi không ăn bám; ăn trên ngồi trốc.
Đồng nghĩa : 持祿, 伴食中書, .
Trái nghĩa : 枵腹從公, 克盡厥職, 宵衣旰食, 鞠躬盡瘁, .
ngồi không ăn bám; ăn trên ngồi trốc空占着职位,不做事而白吃饭