Phiên âm : méng róng.
Hán Việt : mang nhung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜多紛亂的樣子。《左傳.僖公五年》:「狐裘尨茸, 一國三公, 吾誰適從?」