Phiên âm : páng rán.
Hán Việt : mang nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巨大的樣子。唐.柳宗元〈三戒.黔之驢〉:「虎見之, 尨然大物也, 以為神, 蔽林間窺之。」也作「龐然」。