VN520


              

尨眉皓髮

Phiên âm : páng méi hào fǎ.

Hán Việt : mang mi hạo phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容老人眉髮盡白。《文選.張衡.思玄賦》唐.李善.注:「顏駟, 不知何許人, 漢文帝時為郎, 至武帝嘗輦過郎署, 見駟尨眉皓髮, 上問曰:『叟, 何時為郎, 何其老也!』」也作「龐眉白髮」、「龐眉皓髮」、「龐眉皓首」。