Phiên âm : páng méi hào fǎ.
Hán Việt : mang mi hạo phát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容老人眉髮盡白。《文選.張衡.思玄賦》唐.李善.注:「顏駟, 不知何許人, 漢文帝時為郎, 至武帝嘗輦過郎署, 見駟尨眉皓髮, 上問曰:『叟, 何時為郎, 何其老也!』」也作「龐眉白髮」、「龐眉皓髮」、「龐眉皓首」。