Phiên âm : xún mì.
Hán Việt : tầm mịch .
Thuần Việt : tìm kiếm; tìm tòi.
Đồng nghĩa : 尋找, 找尋, 探索, 索求, .
Trái nghĩa : , .
tìm kiếm; tìm tòi. 尋找.