Phiên âm : xún chóu.
Hán Việt : tầm cừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為仇隙而報復。例這件因尋仇而造成的傷害案, 正由警方調查處理中。為仇隙而報復。如:「這件因尋仇而造成的傷害案, 正由警方調查處理中。」