VN520


              

尋幽訪勝

Phiên âm : xún yōu fǎng shèng.

Hán Việt : tầm u phóng thắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋找探求景色清雅的地方。例我們已玩遍島內風景區, 這次想到外島去尋幽訪勝。
尋找訪求景色清雅的地方。如:「我們已玩遍島內風景區, 這次想到外島去尋幽訪勝。」


Xem tất cả...