VN520


              

尋尋覓覓

Phiên âm : xún xún mì mì.

Hán Việt : tầm tầm mịch mịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不斷的到處尋找。宋.李清照〈聲聲慢.尋尋覓覓〉詞:「尋尋覓覓, 冷冷清清, 悽悽慘慘戚戚。」


Xem tất cả...