Phiên âm : xún xún mì mì.
Hán Việt : tầm tầm mịch mịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不斷的到處尋找。宋.李清照〈聲聲慢.尋尋覓覓〉詞:「尋尋覓覓, 冷冷清清, 悽悽慘慘戚戚。」