VN520


              

尊甫

Phiên âm : zūn fǔ.

Hán Việt : tôn phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。對他人父親的敬稱。宋.張方平〈祭女夫故河北路轉運判官殿中丞蔡天申文〉:「此時尊甫, 密勿近輔, 隸萼聯華, 刺車接部。」


Xem tất cả...