VN520


              

寺院

Phiên âm : sì yuàn.

Hán Việt : tự viện .

Thuần Việt : chùa chiền; nhà thờ.

Đồng nghĩa : 廟宇, 古剎, .

Trái nghĩa : , .

chùa chiền; nhà thờ. 佛寺的總稱, 有時也指別的宗教的修道院.