VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寰宇
Phiên âm :
huán yǔ.
Hán Việt :
hoàn vũ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
天下
, .
Trái nghĩa :
, .
聲振寰宇.
寰宇記 (huán yǔ jì) : hoàn vũ kí
寰球 (huán qiú) : hoàn cầu; toàn thế giới
寰域 (huán yù) : hoàn vực
寰內 (huán nèi) : hoàn nội
寰宇 (huán yǔ) : hoàn vũ