Phiên âm : xiě gǎo.
Hán Việt : tả cảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 寫作, .
Trái nghĩa : , .
1.寫作文章。如:「他辭去一切雜務, 專心寫稿。」2.手寫的草稿。如:「他將多年來的寫稿整理成秩。」