VN520


              

寤夢

Phiên âm : wù mèng.

Hán Việt : ngụ mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.白晝有所見而夜有所夢。《周禮.春官.占夢》:「一曰正夢, 二曰噩夢, 三曰思夢, 四曰寤夢。」漢.鄭玄.注:「覺時道之而夢。」《孔子家語.卷一.五儀解》:「寤夢徵怪, 所以儆人臣者也。」2.睡夢之中, 半夢半醒之間。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝武李夫人傳》:「驩接狎以離別兮, 宵寤夢之芒芒。」