VN520


              

寞天寂地

Phiên âm : mò tiān jí dì.

Hán Việt : mịch thiên tịch địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻寂寞至極。如:「獨居斗室, 寞天寂地。」