VN520


              

家資

Phiên âm : jiā zī.

Hán Việt : gia tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tài sản của gia đình. ☆Tương tự: gia sản 家產. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tức Mạnh Đức hữu đại chí, nguyện tương gia tư tương trợ 即孟德有大志, 願將家資相助 (Đệ ngũ hồi) Nay (Tào) Mạnh Đức đã có chí lớn, tôi xin đem gia tài ra giúp.


Xem tất cả...