VN520


              

家人

Phiên âm : jiā rén.

Hán Việt : gia nhân.

Thuần Việt : người nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người trong một nhà.
♦Đầy tớ, bộc dịch. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tiết di ma thướng kinh đái lai đích gia nhân bất quá tứ ngũ phòng, tịnh lưỡng tam cá lão ma ma, tiểu nha đầu 薛姨媽上京帶來的家人不過四五房, 並兩三個老嬤嬤, 小丫頭 (Đệ tứ thập bát hồi) Khi Tiết phu nhân vào kinh, mang theo chẳng qua bốn năm người làm trong nhà, vài ba bà già và lũ hầu con.
♦Tên một quẻ trong Kinh Dịch, biểu thị đạo sửa trị gia đình.


Xem tất cả...