Phiên âm : shí yàn.
Hán Việt : thật nghiệm.
Thuần Việt : thực nghiệm; thí nghiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực nghiệm; thí nghiệm为了检验某种科学理论或假设而进行某种操作或从事某种活动指实验的工作做实验.zuò shíyàn.làm thực nghiệm.科学实验.kēxuéshíyàn.khoa học thực nghiệm.