VN520


              

实验

Phiên âm : shí yàn.

Hán Việt : thật nghiệm.

Thuần Việt : thực nghiệm; thí nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thực nghiệm; thí nghiệm
为了检验某种科学理论或假设而进行某种操作或从事某种活动
指实验的工作
做实验.
zuò shíyàn.
làm thực nghiệm.
科学实验.
kēxuéshíyàn.
khoa học thực nghiệm.


Xem tất cả...