VN520


              

宗英

Phiên âm : zōng yīng.

Hán Việt : tông anh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

族中傑出的人。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「河間賢明, 禮樂是修, 為漢宗英。」唐.杜甫〈舟中苦熱遣懷奉呈楊中丞通簡臺省諸公〉詩:「宗英李端公, 守職甚昭煥。」


Xem tất cả...