VN520


              

宕子

Phiên âm : dàng zǐ.

Hán Việt : đãng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠行不歸、浪蕩忘返的人。也作「蕩子」。