Phiên âm : wán fū.
Hán Việt : hoàn phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.完好的皮膚。唐.段成式《酉陽雜俎.卷八.黥》:「自頸以下, 遍刺白居易舍人詩。……凡刻三十餘首, 體無完膚。」2.比喻完好、完美。清.袁枚《隨園詩話》卷五:「所用典故, 被其捃摘, 幾無完膚。」