VN520


              

完膚

Phiên âm : wán fū.

Hán Việt : hoàn phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.完好的皮膚。唐.段成式《酉陽雜俎.卷八.黥》:「自頸以下, 遍刺白居易舍人詩。……凡刻三十餘首, 體無完膚。」2.比喻完好、完美。清.袁枚《隨園詩話》卷五:「所用典故, 被其捃摘, 幾無完膚。」


Xem tất cả...