Phiên âm : wán mǎn.
Hán Việt : hoàn mãn.
Thuần Việt : trọn vẹn; toàn vẹn; chu đáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọn vẹn; toàn vẹn; chu đáo没有缺欠;圆满wèntí yǐjīng wánmǎn jiějué le.vấn đề đã được giải quyết chu đáo.